Web⚡ động từ bất quy tắc tiếng anh: 茶 bring brought / brang / brung brought / brung / broughten - mang, vác, đem, đưa lại, mang lại, đem lại, cầm lại, xách lại, áp giải ... bring forward bring in bring off bring out bring over bring round bring through bring to bring together bring under bring up bring upon http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_bring_forward
Bring forward nghĩa là gì? - zaidap.com
Webbring forward: đưa ra, đề ra, mang ra. bring off: cứu. bring down: đem xuống, hạ xuống, bắn rơi; hạ bệ, làm nhục ai đó. bring under: làm cho vào khuôn phép, làm cho phục tùng. bring through: giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo. bring back: mang trả lại; gợi lại. bring together: gom lại, nhóm ... WebNghĩa từ Bring about. Ý nghĩa của Bring about là: Làm cái gì xảy ra. Ví dụ minh họa cụm động từ Bring about: - The changes to the law were BROUGHT ABOUT by the … ostroleka c clientearth
bring forward - French translation – Linguee
WebAug 30, 2024 · Bring Forward Là Gì. admin - 30/08/2024 442. bring forward vào giờ đồng hồ Anh. 1. “Bring forward” vào tiếng Anh là gì? Bring forward. Cách vạc âm: / brɪŋ … WebBring down ruin on somebody. Mang lại thất bại cho ai. Bring forth sb/sth or to bring sb/sth forth. Sinh ra, đẻ ra hay gây ra. Bring forward. Đưa ra, nêu ra hay đề ra, mang ra. Bring in. Đưa vào, đem vào hay mang vào kiếm tiền. Bring off. Cứu giúp đỡ. Bring on. Dẫn đến hay gây ra. Bring out. Đưa ra, mang ... WebSử dụng take up để giải quyết một vấn đề nào đó. I will take up this matter with my husband. Cụm từ này được dịch sang nghĩa của tiếng Việt là tôi sẽ giải quyết vấn đề đang diễn ra này với chồng tôi. Take up được sử dụng trong trường hợp với nghĩa là bắt khách. The ... rock bottom brewery bethesda menu